Đặng Quang Huy
E. Stevens
Claudecir
Hà Minh Tuấn
Nguyễn Anh Tuấn
Đinh Thanh Trung
Lê Xuân Hùng
Le Van Sau
Nguyễn Hồng Phong
Dang Khanh Lam
Nguyễn Chí Huỳnh
Trần Mạnh Toàn
Χάι Φονγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Trương Việt Hoàng | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
35 | Đặng Văn Lâm |
16 | Phùng Văn Nhiên |
5 | Lê Xuân Anh |
23 | Le Van Sau |
17 | Dang Khanh Lam |
19 | Vương Quốc Trung |
2 | Anh Hung Nguyen |
10 | E. Stevens |
9 | A. Fagan |
8 | Lê Văn Thắng |
27 | Nguyen Dinh Bao |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
34 | Nguyễn Hồng Phong |
24 | Lê Xuân Hùng |
14 | Đặng Quang Huy |
6 | Minh Chuyen Nguyen |
7 | Nguyễn Đình Hiệp |
11 | Nguyễn Cảnh Dương |
21 | Hong Viet Nguyen |
25 | Phan Đình Vũ Hải |
26 | Nguyen Van Duc |
Κουάνγκ Ναμ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Hoàng Văn Phúc | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Phạm Văn Cường |
27 | Cao Cường |
11 | Đoàn Hùng Sơn |
21 | Trần Mạnh Toàn |
4 | Trần Văn Tâm |
15 | Trịnh Văn Hà |
7 | Đinh Thanh Trung |
22 | Phan Đình Thắng |
29 | Nguyễn Huy Hùng |
9 | Hà Minh Tuấn |
10 | S. Diao |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
14 | Nguyễn Chí Huỳnh |
28 | Nguyễn Anh Tuấn |
89 | Claudecir |
1 | Nguyễn Minh Nhựt |
12 | Nguyễn Văn Hậu |
16 | Võ Văn Minh |
18 | Nguyễn Huy Tân |
23 | Vo Duy Nam |
32 | Tran Thanh Tuan |