ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ
ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΒΟΛΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΜΟΝΗ ΕΝΑΡΞΗΣ
ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ
Ντα Νανγκ |
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ |
|
Lê Huỳnh Đức |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
25 |
Le Van Hung |
4 |
Tran Van Hoc |
6 |
Châu Lê Phước Vĩnh |
21 |
Duy Lam Phan |
23 |
Phan Duc Le |
7 |
Nguyễn Thanh Hải |
12 |
Hoang Minh Tam |
16 |
Dang Anh Tuan |
3 |
Võ Huy Toàn |
19 |
Đỗ Merlo |
99 |
Eydison |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
2 |
Lâm Anh Quang |
5 |
Võ Hoàng Quảng |
10 |
Lê Hoàng Thiên |
11 |
Phan Van Long |
13 |
Thanh Binh Nguyen |
14 |
Phạm Nguyên Sa |
17 |
Nguyen Vu Phong |
24 |
Mai Thanh Nam |
37 |
Đỗ Thanh Thịnh |
Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν |
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ |
|
Ngô Quang Sang |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
25 |
Nguyen Huynh Quoc Cuong |
27 |
Võ Nhật Tân |
3 |
Phạm Hoàng Lâm |
6 |
Huỳnh Trần Đức Thịnh |
5 |
Tran Bao Anh |
11 |
Huỳnh Tấn Tài |
24 |
Phan Tan Tai |
17 |
Nguyễn Tài Lộc |
8 |
Trần Vũ Phương Tâm |
79 |
M. Simic |
22 |
Trần Hoài Nam |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
1 |
Nguyen Tien Phong |
2 |
Ho Hai Phong |
4 |
Nguyen Thanh Trung |
10 |
Phan Văn Tài Em |
18 |
Huỳnh Thiện Nhân |
19 |
Pham Thanh Cuong |
20 |
Quang Thanh Huynh |