Hà Minh Tuấn
Phan Thanh Hưng
Nguyen Vu Phong
Phạm Nguyên Sa
Hoang Minh Tam
Dang Anh Tuan
Võ Hoàng Quảng
Tran Van Hoc
Trần Mạnh Toàn
Nguyễn Ngọc Nguyên
Phan Đình Thắng
Ho Van Thuan
Ντα Νανγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Lê Huỳnh Đức | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Le Van Hung |
4 | Tran Van Hoc |
21 | Duy Lam Phan |
23 | Phan Duc Le |
2 | Lâm Anh Quang |
14 | Phạm Nguyên Sa |
7 | Nguyễn Thanh Hải |
16 | Dang Anh Tuan |
3 | Võ Huy Toàn |
19 | Đỗ Merlo |
99 | Eydison |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
5 | Võ Hoàng Quảng |
12 | Hoang Minh Tam |
17 | Nguyen Vu Phong |
6 | Châu Lê Phước Vĩnh |
10 | Lê Hoàng Thiên |
11 | Phan Van Long |
24 | Mai Thanh Nam |
37 | Đỗ Thanh Thịnh |
13 | Thanh Binh Nguyen |
Κουάνγκ Ναμ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Hoàng Văn Phúc | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Phạm Văn Cường |
39 | Nguyễn Ngọc Nguyên |
5 | Hoang Vissai |
4 | Trần Văn Tâm |
15 | Trịnh Văn Hà |
19 | Phan Thanh Hưng |
36 | Ho Van Thuan |
7 | Đinh Thanh Trung |
29 | Nguyễn Huy Hùng |
89 | Claudecir |
10 | S. Diao |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
22 | Phan Đình Thắng |
21 | Trần Mạnh Toàn |
9 | Hà Minh Tuấn |
11 | Đoàn Hùng Sơn |
12 | Nguyễn Văn Hậu |
16 | Võ Văn Minh |
26 | Nguyễn Xuân Nam |
27 | Cao Cường |
28 | Nguyễn Anh Tuấn |