Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
22 | Phạm Văn Tiến |
4 | Bùi Văn Long |
3 | Nguyen Van Thang |
5 | Trần Hữu Đông Triều |
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
6 | Nguyễn Tăng Tiến |
10 | Júnior Paraíba |
36 | M. Ideguchi |
26 | Bui Tran Vu |
17 | Vu Van Thanh |
9 | Nguyen Van Toan |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
2 | Le Van Son |
11 | Tran Minh Vuong |
12 | Phan Thanh Hậu |
18 | Hoang Thanh Tung |
20 | Tạ Thái Học |
61 | Le Duc Luong |
71 | A Hoang |
79 | Lê Văn Trường |
93 | Huỳnh Kim Hùng |
Χάι Φονγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
35 | Đặng Văn Lâm |
29 | Van Nam Nguyen |
18 | Le Van Phu |
20 | Vu Ngoc Thinh |
17 | Dang Khanh Lam |
19 | Vương Quốc Trung |
2 | Anh Hung Nguyen |
24 | Lê Xuân Hùng |
10 | E. Stevens |
9 | A. Fagan |
8 | Lê Văn Thắng |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
1 | Xuan Viet Dinh |
6 | Minh Chuyen Nguyen |
11 | Nguyễn Cảnh Dương |
14 | Đặng Quang Huy |
22 | Nguyễn Việt Phong |
26 | Nguyen Van Duc |
27 | Nguyen Dinh Bao |
28 | K. Nguyen |
34 | Nguyễn Hồng Phong |