Đậu Thanh Phong
Nguyễn Văn Vinh
Bạch Đăng Khoa
Trần Minh Lợi
Pham Manh Hung
O. Marshal
Cao Xuân Thắng
Võ Ngọc Toàn
Trần Khoa Điển
Nguyễn Thiện Chí
Trịnh Hoài Nam
M. Simic
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
67 | Lê Văn Hùng |
19 | Nguyễn Minh Đức |
45 | Quế Ngọc Hải |
6 | Trần Đình Hoàng |
3 | Võ Ngọc Đức |
13 | Nguyễn Văn Vinh |
10 | Tran Phi Son |
7 | Võ Ngọc Toàn |
12 | Ho Khac Ngoc |
68 | A. Salia |
11 | O. Marshal |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
17 | Cao Xuân Thắng |
15 | Pham Manh Hung |
30 | Đậu Thanh Phong |
2 | Phạm Thế Nhật |
5 | Hoàng Văn Khánh |
8 | Ho Sy Sam |
25 | Lê Quang Đại |
26 | Phạm Xuân Mạnh |
31 | Nguyễn Viết Nguyên |
Ντονγκ Θαπ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
24 | Pham Duc Anh |
5 | Le Hai Anh |
2 | Diệp Hoài Xuân |
16 | Jeferson |
19 | Trần Minh Lợi |
30 | Nguyễn Hữu Phúc |
27 | Lê Hữu Phát |
11 | Nguyễn Thiện Chí |
77 | M. Simic |
23 | S. Kpenosen |
20 | Nguyễn Công Thành |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
18 | Trịnh Hoài Nam |
1 | Trần Khoa Điển |
8 | Bạch Đăng Khoa |
6 | Tran Van Buu |
15 | Ngô Anh Vũ |
21 | Nguyễn Ngọc Tuấn Tú |
29 | Nguyễn Đông Vịnh |
39 | Phan Minh Tâm |
66 | Nguyễn Đồng Tháp |