Phạm Thế Nhật
Võ Ngọc Đức
Đậu Thanh Phong
Ho Khac Ngoc
Trần Hữu Đông Triều
M. Ideguchi
Phan Văn Đức
Nguyễn Văn Vinh
Hoang Thanh Tung
Le Van Son
Bùi Văn Long
Nguyễn Phong Hồng Duy
Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Vinh Loi To |
29 | Duong Van Pho |
3 | Nguyen Van Thang |
2 | Le Van Son |
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
36 | M. Ideguchi |
26 | Bui Tran Vu |
61 | Le Duc Luong |
17 | Vu Van Thanh |
23 | Osmar |
9 | Nguyen Van Toan |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
4 | Bùi Văn Long |
18 | Hoang Thanh Tung |
5 | Trần Hữu Đông Triều |
20 | Tạ Thái Học |
28 | Nguyễn Hữu Anh Tài |
34 | Trieu Viet Hung |
71 | A Hoang |
88 | Rmah Sươ |
93 | Huỳnh Kim Hùng |
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Tran Nguyen Manh |
19 | Nguyễn Minh Đức |
45 | Quế Ngọc Hải |
6 | Trần Đình Hoàng |
3 | Võ Ngọc Đức |
13 | Nguyễn Văn Vinh |
10 | Tran Phi Son |
7 | Võ Ngọc Toàn |
12 | Ho Khac Ngoc |
68 | A. Salia |
11 | O. Marshal |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
29 | Phan Văn Đức |
30 | Đậu Thanh Phong |
2 | Phạm Thế Nhật |
5 | Hoàng Văn Khánh |
8 | Ho Sy Sam |
17 | Cao Xuân Thắng |
18 | Hồ Phúc Tịnh |
26 | Phạm Xuân Mạnh |
67 | Lê Văn Hùng |