ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ
ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΒΟΛΗ ΑΓΩΝΑ
ΑΝΑΜΟΝΗ ΕΝΑΡΞΗΣ
ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ
Κουάνγκ Ναμ |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
1 |
Nguyễn Minh Nhựt |
12 |
Nguyễn Văn Hậu |
39 |
Nguyễn Ngọc Nguyên |
5 |
Hoang Vissai |
15 |
Trịnh Văn Hà |
77 |
F. Ogbuke |
7 |
Đinh Thanh Trung |
29 |
Nguyễn Huy Hùng |
16 |
Võ Văn Minh |
28 |
Nguyễn Anh Tuấn |
99 |
A. Suleiman |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
4 |
Trần Văn Tâm |
9 |
Hà Minh Tuấn |
11 |
Đoàn Hùng Sơn |
19 |
Phan Thanh Hưng |
22 |
Phan Đình Thắng |
23 |
Vo Duy Nam |
25 |
Phạm Văn Cường |
27 |
Cao Cường |
32 |
Tran Thanh Tuan |
Σάνα Καν Χόα |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ |
26 |
Nguyễn Tuấn Mạnh |
14 |
C. Zarour |
39 |
Nguyễn Tấn Điền |
4 |
Trần Văn Vũ |
15 |
Nguyễn Trung Hiếu |
19 |
Nguyến Tấn Tài |
13 |
Nguyễn Hoàng Quốc Chí |
23 |
Cao Văn Triền |
9 |
Trần Đình Khương |
77 |
U. Iheruome |
18 |
Nguyễn Viết Bính |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ |
2 |
Huỳnh Đức Thịnh |
8 |
Võ Út Cường |
10 |
Huỳnh Văn Thanh |
16 |
Nguyễn Đình Nhơn |
20 |
Trần Đình Kha |
24 |
Le Duy Thanh |
25 |
Võ Ngọc Cường |
31 |
Phan Viết Đàn |
96 |
Lâm Ti Phông |