Tống Anh Tỷ
Dang Van Thanh
Trần Duy Khánh
Trinh Quang Vinh
Huỳnh Văn Thanh
Nguyến Tấn Tài
Dang Van Thanh
Tang Tuan Nguyen
Phan Viết Đàn
Võ Út Cường
Μπιν Ντονγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Bùi Tấn Trường |
20 | Truong Dinh Luat |
2 | Van Hoan Au |
6 | Dang Van Robert |
5 | Nguyen Xuan Luan |
14 | Le Tan Tai |
18 | Tang Tuan Nguyen |
27 | Trinh Quang Vinh |
8 | M. Oloya |
11 | Anh Duc Nguyen |
21 | C. Amougou |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
15 | Dang Van Thanh |
12 | Trần Duy Khánh |
17 | Tống Anh Tỷ |
4 | Michal Nguyễn |
13 | Trương Dũ Đạt |
19 | Huynh Phu Truong |
23 | Nguyễn Trọng Huy |
24 | Nguyen Trung Tin |
29 | T. Esele |
Σάνα Καν Χόα | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
26 | Nguyễn Tuấn Mạnh |
14 | C. Zarour |
3 | Trần Trọng Bình |
39 | Nguyễn Tấn Điền |
4 | Trần Văn Vũ |
19 | Nguyến Tấn Tài |
8 | Võ Út Cường |
13 | Nguyễn Hoàng Quốc Chí |
17 | Lê Cao Hoài An |
23 | Cao Văn Triền |
77 | U. Iheruome |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
31 | Phan Viết Đàn |
10 | Huỳnh Văn Thanh |
1 | Trần Thế Kiệt |
9 | Trần Đình Khương |
15 | Nguyễn Trung Hiếu |
16 | Nguyễn Đình Nhơn |
20 | Trần Đình Kha |
24 | Le Duy Thanh |
96 | Lâm Ti Phông |