Nguyễn Ngọc Nguyên
Trần Mạnh Toàn
Trần Văn Tâm
Trịnh Văn Hà
Nguyễn Hồng Phong
Lê Xuân Hùng
Nguyễn Cảnh Dương
Dang Khanh Lam
Κουάνγκ Ναμ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Nguyễn Minh Nhựt |
11 | Đoàn Hùng Sơn |
12 | Nguyễn Văn Hậu |
21 | Trần Mạnh Toàn |
5 | Hoang Vissai |
15 | Trịnh Văn Hà |
19 | Phan Thanh Hưng |
77 | F. Ogbuke |
7 | Đinh Thanh Trung |
29 | Nguyễn Huy Hùng |
99 | A. Suleiman |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
4 | Trần Văn Tâm |
39 | Nguyễn Ngọc Nguyên |
9 | Hà Minh Tuấn |
16 | Võ Văn Minh |
22 | Phan Đình Thắng |
23 | Vo Duy Nam |
25 | Phạm Văn Cường |
27 | Cao Cường |
36 | Ho Van Thuan |
Χάι Φονγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Xuan Viet Dinh |
16 | Phùng Văn Nhiên |
18 | Le Van Phu |
23 | Le Van Sau |
17 | Dang Khanh Lam |
19 | Vương Quốc Trung |
2 | Anh Hung Nguyen |
24 | Lê Xuân Hùng |
10 | E. Stevens |
9 | A. Fagan |
8 | Lê Văn Thắng |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
11 | Nguyễn Cảnh Dương |
34 | Nguyễn Hồng Phong |
12 | Vu Thanh Tung |
14 | Đặng Quang Huy |
20 | Vu Ngoc Thinh |
22 | Nguyễn Việt Phong |
27 | Nguyen Dinh Bao |
29 | Van Nam Nguyen |
35 | Đặng Văn Lâm |