Hồ Phúc Tịnh
A. Salia
Ho Sy Sam
Võ Ngọc Toàn
Tang Tuan Nguyen
Trinh Quang Vinh
Phan Văn Đức
Nguyễn Văn Vinh
Dang Van Thanh
Nguyễn Trọng Huy
Michal Nguyễn
Van Hoan Au
Μπιν Ντονγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Bùi Tấn Trường |
20 | Truong Dinh Luat |
2 | Van Hoan Au |
6 | Dang Van Robert |
14 | Le Tan Tai |
16 | Nguyen Xuan Thanh |
27 | Trinh Quang Vinh |
23 | Nguyễn Trọng Huy |
11 | Anh Duc Nguyen |
7 | H. Kisekka |
21 | C. Amougou |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
4 | Michal Nguyễn |
15 | Dang Van Thanh |
18 | Tang Tuan Nguyen |
12 | Trần Duy Khánh |
17 | Tống Anh Tỷ |
19 | Huynh Phu Truong |
22 | Nguyen Tien Linh |
24 | Nguyen Trung Tin |
29 | T. Esele |
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Tran Nguyen Manh |
19 | Nguyễn Minh Đức |
45 | Quế Ngọc Hải |
6 | Trần Đình Hoàng |
15 | Pham Manh Hung |
5 | Hoàng Văn Khánh |
13 | Nguyễn Văn Vinh |
10 | Tran Phi Son |
7 | Võ Ngọc Toàn |
68 | A. Salia |
11 | O. Marshal |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
29 | Phan Văn Đức |
8 | Ho Sy Sam |
18 | Hồ Phúc Tịnh |
2 | Phạm Thế Nhật |
3 | Võ Ngọc Đức |
17 | Cao Xuân Thắng |
30 | Đậu Thanh Phong |
31 | Nguyễn Viết Nguyên |
67 | Lê Văn Hùng |