Nguyễn Việt Phong
Lê Văn Thắng
Ho Sy Sam
Ho Khac Ngoc
Nguyễn Viết Nguyên
Võ Ngọc Toàn
Hồ Phúc Tịnh
Phan Văn Đức
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Tran Nguyen Manh |
6 | Trần Đình Hoàng |
15 | Pham Manh Hung |
3 | Võ Ngọc Đức |
5 | Hoàng Văn Khánh |
10 | Tran Phi Son |
29 | Phan Văn Đức |
7 | Võ Ngọc Toàn |
12 | Ho Khac Ngoc |
69 | A. Salia |
11 | O. Marshal |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
18 | Hồ Phúc Tịnh |
31 | Nguyễn Viết Nguyên |
8 | Ho Sy Sam |
67 | Lê Văn Hùng |
19 | Nguyễn Minh Đức |
22 | Nguyễn Sỹ Nam |
Nguyễn Văn Mạnh | |
13 | Nguyễn Văn Vinh |
2 | Phạm Thế Nhật |
Χάι Φονγκ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Xuan Viet Dinh |
16 | Phùng Văn Nhiên |
18 | Le Van Phu |
20 | Vu Ngoc Thinh |
17 | Dang Khanh Lam |
2 | Anh Hung Nguyen |
24 | Lê Xuân Hùng |
10 | E. Stevens |
9 | A. Fagan |
8 | Lê Văn Thắng |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
22 | Nguyễn Việt Phong |
19 | Vương Quốc Trung |
5 | Lê Xuân Anh |
11 | Nguyễn Cảnh Dương |
34 | Nguyễn Hồng Phong |
21 | Hong Viet Nguyen |
29 | Van Nam Nguyen |
35 | Đặng Văn Lâm |