Μπιν Ντονγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Trần Bình Sự | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Bùi Tấn Trường |
5 | Nguyen Xuan Luan |
4 | Michal Nguyễn |
3 | Nguyễn Thanh Thảo |
14 | Le Tan Tai |
10 | D. Ndabashinze |
29 | Đinh Hoàng Max |
13 | Trương Dũ Đạt |
24 | Đoàn Tuấn Cảnh |
11 | Anh Duc Nguyen |
22 | Nguyen Tien Linh |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
6 | Nguyễn Trương Minh Hoàng |
8 | Vu Thanh Tung |
15 | Trịnh Văn Hà |
19 | Huynh Phu Truong |
23 | Nguyễn Trọng Huy |
25 | Tran Duc Cuong |
26 | Diogo Pereira |
31 | Nguyen Tran Viet Cuong |
39 | Ho Sy Giap |
Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Nguyễn Minh Phương | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
26 | Nguyễn Tiến Anh |
2 | Ho Hai Phong |
16 | Nguyễn Trung Hiếu |
6 | Huỳnh Trần Đức Thịnh |
5 | Tran Bao Anh |
24 | Phan Tan Tai |
17 | Nguyễn Tài Lộc |
7 | Huỳnh Thiện Nhân |
99 | Eydison |
79 | Wander Luiz |
9 | Lê Phạm Thành Long |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
8 | Trần Vũ Phương Tâm |
12 | Nguyễn Quý Sửu |
15 | Trần Huỳnh Lâm |
23 | Ha Vu Em |
25 | Nguyễn Hoàng Việt |
60 | Phạm Hoàng Lâm |