Hong Viet Nguyen
Vu Quang Nam
Nguyễn Hồng Phong
Nguyen Dinh Bao
Nguyễn Tuấn Anh
Nguyễn Anh Tài
Lê Xuân Hùng
Nguyễn Cảnh Dương
Χάι Φονγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Trương Việt Hoàng | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Phan Đình Vũ Hải |
18 | Le Van Phu |
4 | Nguyen Van Duc |
7 | Trịnh Văn Lợi |
19 | Vương Quốc Trung |
2 | Anh Hung Nguyen |
15 | Doãn Ngọc Tân |
11 | Nguyễn Cảnh Dương |
10 | E. Stevens |
9 | A. Fagan |
27 | Nguyen Dinh Bao |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
24 | Lê Xuân Hùng |
34 | Nguyễn Hồng Phong |
6 | Minh Chuyen Nguyen |
16 | Phùng Văn Nhiên |
17 | Dang Khanh Lam |
20 | Vu Ngoc Thinh |
23 | Le Van Sau |
31 | Lê Ngọc Nam |
37 | Trần Quốc Tuấn |
Χο Τσι Μινχ Σίτι | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
A. Fiard | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
77 | T. Esele |
20 | Truong Dinh Luat |
89 | Van Hoan Au |
5 | Dang Van Robert |
17 | Nguyễn Minh Trung |
8 | V. Ormazábal |
21 | Vu Quang Nam |
19 | Manh Dung Le |
12 | Nguyễn Anh Tài |
15 | Nguyễn Hữu Tuấn |
27 | D. Da Silva |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
9 | Nguyễn Tuấn Anh |
37 | Hong Viet Nguyen |
1 | Xuan Viet Dinh |
2 | Lê Minh Hòa |
6 | Châu Lê Phước Vĩnh |
7 | Vo Duy Nam |
18 | Trần Thanh Bình |
24 | Bùi Trần Kiệt |
87 | Trinh Quang Vinh |