Phạm Văn Tiến
Tran Minh Vuong
Χο Τσι Μινχ Σίτι | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
A. Fiard | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
77 | T. Esele |
20 | Truong Dinh Luat |
89 | Van Hoan Au |
5 | Dang Van Robert |
17 | Nguyễn Minh Trung |
8 | V. Ormazábal |
87 | Trinh Quang Vinh |
21 | Vu Quang Nam |
19 | Manh Dung Le |
15 | Nguyễn Hữu Tuấn |
27 | D. Da Silva |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
1 | Xuan Viet Dinh |
6 | Châu Lê Phước Vĩnh |
7 | Vo Duy Nam |
9 | Nguyễn Tuấn Anh |
12 | Nguyễn Anh Tài |
14 | Đỗ Thanh Sang |
18 | Trần Thanh Bình |
24 | Bùi Trần Kiệt |
37 | Hong Viet Nguyen |
Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Nguyễn Quốc Tuấn | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Vinh Loi To |
30 | Henrique Motta |
6 | M. Fehr |
3 | A San |
24 | Châu Ngọc Quang |
71 | A Hoang |
11 | Tran Minh Vuong |
17 | Vu Van Thanh |
97 | Trieu Viet Hung |
10 | Nguyễn Công Phượng |
9 | Nguyen Van Toan |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
22 | Phạm Văn Tiến |
12 | Phan Thanh Hậu |
15 | Nguyễn Tăng Tiến |
18 | Hoang Thanh Tung |
19 | Trần Thanh Sơn |
20 | Tạ Thái Học |
61 | Le Duc Luong |
77 | Thân Thắng Toàn |