Ανόι | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Chu Đình Nghiêm | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
30 | Nguyen Van Cong |
77 | Á. Silva |
7 | Sầm Ngọc Đức |
11 | Pham Thanh Luong |
8 | M. Oloya |
19 | Nguyễn Quang Hải |
28 | Đỗ Duy Mạnh |
88 | Hùng Dũng Đỗ |
29 | Phạm Đức Huy |
39 | Hoàng Vũ Samson |
10 | Nguyen Van Quyet |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
2 | Nguyễn Đại Đồng |
4 | Van Dung Nguyen |
5 | Nguyễn Văn Biển |
9 | Pham Van Thanh |
15 | Nguyễn Minh Hải |
16 | Nguyễn Thành Chung |
23 | Nguyễn Hải An |
33 | Phí Minh Long |
89 | Đào Duy Khánh |
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Nguyễn Đức Thắng | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Tran Nguyen Manh |
19 | Nguyễn Minh Đức |
4 | Quế Ngọc Hải |
2 | Phạm Thế Nhật |
3 | Võ Ngọc Đức |
5 | Hoàng Văn Khánh |
7 | Nguyễn Văn Vinh |
10 | Tran Phi Son |
20 | Phan Văn Đức |
45 | S. Henry |
69 | M. Olaha |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
11 | Phạm Xuân Mạnh |
18 | Hồ Phúc Tịnh |
22 | Nguyễn Sỹ Nam |
25 | Lê Quang Đại |
27 | Ngo Xuan Toan |
28 | Nguyễn Văn Mạnh |
31 | Nguyễn Viết Nguyên |
58 | Nguyễn Phú Nguyên |
59 | Le The Cuong |