Trần Hoài Nam
S. Emmanuel
Trịnh Hoài Nam
Đinh Hoàng Max
Đỗ Thanh Sang
Nguyễn Trọng Phi
Trinh Quang Vinh
Tô Văn Vũ
Trần Hoàng Phương
Nguyễn Minh Trung
Nguyễn Anh Tài
Hong Viet Nguyen
Μπιν Ντονγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Trần Bình Sự | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Bùi Tấn Trường |
16 | Nguyen Xuan Thanh |
5 | Nguyen Xuan Luan |
20 | Nguyen Trung Tin |
15 | Trịnh Văn Hà |
28 | Tô Văn Vũ |
14 | Le Tan Tai |
10 | D. Ndabashinze |
11 | Anh Duc Nguyen |
29 | Đinh Hoàng Max |
9 | S. Emmanuel |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
27 | Trinh Quang Vinh |
21 | Trịnh Hoài Nam |
18 | Trần Hoài Nam |
2 | Đặng Tuấn Anh |
4 | Michal Nguyễn |
6 | Nguyễn Trương Minh Hoàng |
8 | Vu Thanh Tung |
19 | Huynh Phu Truong |
30 | Lại Tuấn Vũ |
Χο Τσι Μινχ Σίτι | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
A. Fiard | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Xuan Viet Dinh |
20 | Truong Dinh Luat |
6 | Châu Lê Phước Vĩnh |
2 | Lê Minh Hòa |
17 | Nguyễn Minh Trung |
18 | Trần Thanh Bình |
10 | R. Dyachenko |
8 | V. Ormazábal |
37 | Hong Viet Nguyen |
15 | Nguyễn Hữu Tuấn |
38 | Nguyễn Trọng Phi |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
12 | Nguyễn Anh Tài |
23 | Trần Hoàng Phương |
14 | Đỗ Thanh Sang |
7 | Vo Duy Nam |
11 | V. V. Nguyen |
19 | Manh Dung Le |
24 | Bùi Trần Kiệt |
67 | Phan Đặng Duy An |
77 | T. Esele |