Hồ Phúc Tịnh
Ho Khac Ngoc
Phạm Xuân Mạnh
Nguyễn Văn Vinh
Phùng Văn Nhiên
Anh Hung Nguyen
Le The Cuong
Phan Văn Đức
Nguyen Vu Hoang Duong
Nguyễn Cảnh Dương
Nguyễn Hồng Phong
Nguyen Dinh Bao
Χάι Φονγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Trương Việt Hoàng | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
35 | Nguyễn Văn Phong |
12 | Diệp Hoài Xuân |
17 | Dang Khanh Lam |
19 | Vương Quốc Trung |
2 | Anh Hung Nguyen |
14 | Đặng Quang Huy |
15 | Doãn Ngọc Tân |
11 | Nguyễn Cảnh Dương |
10 | E. Stevens |
9 | A. Fagan |
27 | Nguyen Dinh Bao |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
34 | Nguyễn Hồng Phong |
26 | Nguyen Vu Hoang Duong |
16 | Phùng Văn Nhiên |
5 | Lê Xuân Anh |
6 | Minh Chuyen Nguyen |
24 | Lê Xuân Hùng |
25 | Phan Đình Vũ Hải |
31 | Lê Ngọc Nam |
37 | Trần Quốc Tuấn |
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Nguyễn Đức Thắng | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Tran Nguyen Manh |
4 | Quế Ngọc Hải |
3 | Võ Ngọc Đức |
22 | Nguyễn Sỹ Nam |
5 | Hoàng Văn Khánh |
7 | Nguyễn Văn Vinh |
10 | Tran Phi Son |
20 | Phan Văn Đức |
45 | S. Henry |
12 | Ho Khac Ngoc |
69 | M. Olaha |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
59 | Le The Cuong |
11 | Phạm Xuân Mạnh |
18 | Hồ Phúc Tịnh |
2 | Phạm Thế Nhật |
25 | Lê Quang Đại |
27 | Ngo Xuan Toan |
28 | Nguyễn Văn Mạnh |
31 | Nguyễn Viết Nguyên |
65 | Hồ Tuấn Tài |