Đặng Hữu Phước
Phan Thanh Hưng
Nguyễn Anh Tuấn
Hà Minh Tuấn
Nguyễn Trương Minh Hoàng
Nguyen Xuan Thanh
Đinh Hoàng Max
Trinh Quang Vinh
A. Suleiman
Phan Đình Thắng
Μπιν Ντονγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Trần Bình Sự | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Bùi Tấn Trường |
16 | Nguyen Xuan Thanh |
5 | Nguyen Xuan Luan |
4 | Michal Nguyễn |
20 | Nguyen Trung Tin |
15 | Trịnh Văn Hà |
14 | Le Tan Tai |
10 | D. Ndabashinze |
27 | Trinh Quang Vinh |
11 | Anh Duc Nguyen |
9 | S. Emmanuel |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
29 | Đinh Hoàng Max |
6 | Nguyễn Trương Minh Hoàng |
8 | Vu Thanh Tung |
17 | Tống Anh Tỷ |
19 | Huynh Phu Truong |
22 | Nguyen Tien Linh |
28 | Tô Văn Vũ |
30 | Lại Tuấn Vũ |
Κουάνγκ Ναμ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Hoàng Văn Phúc | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Phạm Văn Cường |
2 | Tran Van Hoc |
15 | Đào Văn Phong |
39 | Nguyễn Ngọc Nguyên |
5 | Thiago Papel |
19 | Phan Thanh Hưng |
7 | Đinh Thanh Trung |
22 | Phan Đình Thắng |
29 | Nguyễn Huy Hùng |
89 | Claudecir |
9 | Hà Minh Tuấn |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
99 | A. Suleiman |
28 | Nguyễn Anh Tuấn |
3 | Đặng Hữu Phước |
4 | Trần Văn Tâm |
12 | Nguyễn Văn Hậu |
18 | Nguyễn Huy Tân |
21 | Trần Mạnh Toàn |
26 | Nguyễn Xuân Nam |
36 | Ho Van Thuan |