Trịnh Duy Long
Nguyễn Quang Hải
Van Thai Quy Truong
Pham Thanh Luong
Trần Hoài Nam
Đinh Hoàng Max
Ανόι | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Chu Đình Nghiêm | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
33 | Phí Minh Long |
77 | Á. Silva |
7 | Sầm Ngọc Đức |
89 | Đào Duy Khánh |
11 | Pham Thanh Luong |
19 | Nguyễn Quang Hải |
88 | Hùng Dũng Đỗ |
13 | Trần Văn Kiên |
20 | G. Marronkle |
39 | Hoàng Vũ Samson |
10 | Nguyen Van Quyet |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
74 | Van Thai Quy Truong |
92 | Trịnh Duy Long |
4 | Van Dung Nguyen |
5 | Nguyễn Văn Biển |
16 | Nguyễn Thành Chung |
23 | Nguyễn Hải An |
28 | Đỗ Duy Mạnh |
29 | Phạm Đức Huy |
30 | Nguyen Van Cong |
Μπιν Ντονγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Trần Bình Sự | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Bùi Tấn Trường |
19 | Huynh Phu Truong |
5 | Nguyen Xuan Luan |
4 | Michal Nguyễn |
15 | Trịnh Văn Hà |
14 | Le Tan Tai |
10 | D. Ndabashinze |
6 | Nguyễn Trương Minh Hoàng |
11 | Anh Duc Nguyen |
29 | Đinh Hoàng Max |
9 | S. Emmanuel |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
18 | Trần Hoài Nam |
8 | Vu Thanh Tung |
13 | Trương Dũ Đạt |
16 | Nguyen Xuan Thanh |
20 | Nguyen Trung Tin |
22 | Nguyen Tien Linh |
24 | Đoàn Tuấn Cảnh |
27 | Trinh Quang Vinh |
Lại Tuấn Vũ |