Nguyễn Văn Mạnh
Ho Khac Ngoc
Hồ Phúc Tịnh
Nguyễn Văn Vinh
Hồ Tuấn Tài
Le The Cuong
Đỗ Thanh Thịnh
A Mít
Dang Anh Tuan
Ngô Quang Huy
Nguyen Vu Phong
Lê Hoàng Thiên
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Nguyễn Đức Thắng | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Tran Nguyen Manh |
19 | Nguyễn Minh Đức |
3 | Võ Ngọc Đức |
22 | Nguyễn Sỹ Nam |
5 | Hoàng Văn Khánh |
7 | Nguyễn Văn Vinh |
59 | Le The Cuong |
10 | Tran Phi Son |
45 | S. Henry |
12 | Ho Khac Ngoc |
69 | M. Olaha |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
65 | Hồ Tuấn Tài |
18 | Hồ Phúc Tịnh |
28 | Nguyễn Văn Mạnh |
11 | Phạm Xuân Mạnh |
20 | Phan Văn Đức |
25 | Lê Quang Đại |
27 | Ngo Xuan Toan |
31 | Nguyễn Viết Nguyên |
58 | Nguyễn Phú Nguyên |
Ντα Νανγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Lê Huỳnh Đức | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
13 | Thanh Binh Nguyen |
45 | E. Brítez |
21 | Duy Lam Phan |
20 | Võ Nhật Tân |
23 | Phan Duc Le |
10 | Lê Hoàng Thiên |
12 | Hoang Minh Tam |
9 | Ngô Quang Huy |
8 | A Mít |
99 | Eydison |
26 | Hà Đức Chinh |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
17 | Nguyen Vu Phong |
6 | Dang Anh Tuan |
22 | Đỗ Thanh Thịnh |
4 | Bùi Văn Long |
7 | Nguyễn Thanh Hải |
11 | Phan Van Long |
25 | Le Van Hung |
28 | Nguyễn Hữu Phúc |
33 | Lâm Anh Quang |