M. Ideguchi
Tran Minh Vuong
Hoàng Danh Ngọc
Nguyễn Quý Sửu
Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Nguyễn Minh Phương | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
26 | Nguyễn Tiến Anh |
96 | Van Nam Nguyen |
19 | Pham Thanh Cuong |
27 | Nguyễn Nam Anh |
12 | Nguyễn Quý Sửu |
11 | Huỳnh Tấn Tài |
24 | Phan Tan Tai |
17 | Nguyễn Tài Lộc |
7 | Huỳnh Thiện Nhân |
22 | A. Apollon |
90 | G. Oseni |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
18 | Hoàng Danh Ngọc |
2 | Ho Hai Phong |
4 | Nguyen Thanh Trung |
5 | Tran Bao Anh |
10 | Phan Văn Tài Em |
23 | Ha Vu Em |
60 | Phạm Hoàng Lâm |
84 | Nguyen Huynh Quoc Cuong |
89 | Nguyễn Đình Hiệp |
Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Nguyễn Quốc Tuấn | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
22 | Phạm Văn Tiến |
6 | M. Fehr |
5 | Trần Hữu Đông Triều |
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
71 | A Hoang |
15 | Nguyễn Tăng Tiến |
4 | Phạm Đăng Tuấn |
11 | Tran Minh Vuong |
17 | Vu Van Thanh |
10 | Nguyễn Công Phượng |
9 | Nguyen Van Toan |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
36 | M. Ideguchi |
1 | Vinh Loi To |
2 | Le Van Son |
12 | Phan Thanh Hậu |
18 | Hoang Thanh Tung |
19 | Trần Thanh Sơn |
24 | Châu Ngọc Quang |
29 | Duong Van Pho |
61 | Le Duc Luong |