Hoang Thanh Tung
Nguyễn Phong Hồng Duy
M. Ideguchi
Trần Hữu Đông Triều
Châu Ngọc Quang
Nguyễn Công Phượng
Nguyen Tien Linh
S. Emmanuel
Đinh Hoàng Max
Đoàn Tuấn Cảnh
D. Ndabashinze
Trinh Quang Vinh
Μπιν Ντονγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Trần Bình Sự | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Bùi Tấn Trường |
16 | Nguyen Xuan Thanh |
19 | Huynh Phu Truong |
5 | Nguyen Xuan Luan |
4 | Michal Nguyễn |
15 | Trịnh Văn Hà |
24 | Đoàn Tuấn Cảnh |
14 | Le Tan Tai |
27 | Trinh Quang Vinh |
11 | Anh Duc Nguyen |
9 | S. Emmanuel |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
10 | D. Ndabashinze |
29 | Đinh Hoàng Max |
22 | Nguyen Tien Linh |
6 | Nguyễn Trương Minh Hoàng |
13 | Trương Dũ Đạt |
17 | Tống Anh Tỷ |
18 | Trần Hoài Nam |
25 | Tran Duc Cuong |
Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Nguyễn Quốc Tuấn | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
22 | Phạm Văn Tiến |
6 | M. Fehr |
5 | Trần Hữu Đông Triều |
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
71 | A Hoang |
15 | Nguyễn Tăng Tiến |
4 | Phạm Đăng Tuấn |
11 | Tran Minh Vuong |
17 | Vu Van Thanh |
10 | Nguyễn Công Phượng |
9 | Nguyen Van Toan |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
24 | Châu Ngọc Quang |
36 | M. Ideguchi |
18 | Hoang Thanh Tung |
1 | Vinh Loi To |
2 | Le Van Son |
12 | Phan Thanh Hậu |
19 | Trần Thanh Sơn |
29 | Duong Van Pho |
61 | Le Duc Luong |