Diệp Hoài Xuân
Dang Khanh Lam
Phạm Đức Huy
Pham Thanh Luong
Lê Xuân Hùng
Nguyễn Cảnh Dương
Doãn Ngọc Tân
Trần Quốc Tuấn
Nguyễn Quang Hải
Đỗ Duy Mạnh
Χάι Φονγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Trương Việt Hoàng | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Đặng Văn Lâm |
16 | Phùng Văn Nhiên |
37 | Trần Quốc Tuấn |
18 | Le Van Phu |
7 | Trịnh Văn Lợi |
17 | Dang Khanh Lam |
19 | Vương Quốc Trung |
2 | Anh Hung Nguyen |
11 | Nguyễn Cảnh Dương |
9 | A. Fagan |
8 | Lê Văn Thắng |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
15 | Doãn Ngọc Tân |
24 | Lê Xuân Hùng |
12 | Diệp Hoài Xuân |
4 | Nguyen Van Duc |
5 | Lê Xuân Anh |
6 | Minh Chuyen Nguyen |
14 | Đặng Quang Huy |
34 | Nguyễn Hồng Phong |
35 | Nguyễn Văn Phong |
Ανόι | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Chu Đình Nghiêm | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
18 | Trần Anh Đức |
77 | Á. Silva |
2 | Nguyễn Đại Đồng |
7 | Sầm Ngọc Đức |
11 | Pham Thanh Luong |
28 | Đỗ Duy Mạnh |
88 | Hùng Dũng Đỗ |
74 | Van Thai Quy Truong |
13 | Trần Văn Kiên |
20 | G. Marronkle |
10 | Nguyen Van Quyet |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
19 | Nguyễn Quang Hải |
29 | Phạm Đức Huy |
4 | Van Dung Nguyen |
9 | Pham Van Thanh |
15 | Nguyễn Minh Hải |
16 | Nguyễn Thành Chung |
23 | Nguyễn Hải An |
33 | Phí Minh Long |
89 | Đào Duy Khánh |