Χο Τσι Μινχ Σίτι | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
A. Fiard | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Xuan Viet Dinh |
20 | Truong Dinh Luat |
6 | Châu Lê Phước Vĩnh |
89 | Van Hoan Au |
17 | Nguyễn Minh Trung |
18 | Trần Thanh Bình |
24 | Bùi Trần Kiệt |
10 | R. Dyachenko |
8 | V. Ormazábal |
22 | Nguyễn Tuấn Đạt |
38 | Nguyễn Trọng Phi |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
2 | Lê Minh Hòa |
7 | Vo Duy Nam |
14 | Đỗ Thanh Sang |
15 | Nguyễn Hữu Tuấn |
19 | Manh Dung Le |
23 | Trần Hoàng Phương |
25 | Lương Văn Nhàn |
37 | Hong Viet Nguyen |
67 | Phan Đặng Duy An |
Ανόι | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Chu Đình Nghiêm | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
30 | Nguyen Van Cong |
77 | Á. Silva |
2 | Nguyễn Đại Đồng |
7 | Sầm Ngọc Đức |
11 | Pham Thanh Luong |
19 | Nguyễn Quang Hải |
88 | Hùng Dũng Đỗ |
13 | Trần Văn Kiên |
20 | G. Marronkle |
39 | Hoàng Vũ Samson |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
4 | Van Dung Nguyen |
5 | Nguyễn Văn Biển |
9 | Pham Van Thanh |
10 | Nguyen Van Quyet |
18 | Trần Anh Đức |
28 | Đỗ Duy Mạnh |
29 | Phạm Đức Huy |
89 | Đào Duy Khánh |
92 | Trịnh Duy Long |