Ντα Νανγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Lê Huỳnh Đức | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
13 | Thanh Binh Nguyen |
45 | E. Brítez |
4 | Bùi Văn Long |
20 | Võ Nhật Tân |
23 | Phan Duc Le |
28 | Nguyễn Hữu Phúc |
7 | Nguyễn Thanh Hải |
6 | Dang Anh Tuan |
9 | Ngô Quang Huy |
99 | Eydison |
26 | Hà Đức Chinh |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
8 | A Mít |
10 | Lê Hoàng Thiên |
11 | Phan Van Long |
12 | Hoang Minh Tam |
17 | Nguyen Vu Phong |
21 | Duy Lam Phan |
22 | Đỗ Thanh Thịnh |
25 | Le Van Hung |
33 | Lâm Anh Quang |
Χάι Φονγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Trương Việt Hoàng | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Đặng Văn Lâm |
16 | Phùng Văn Nhiên |
18 | Le Van Phu |
5 | Lê Xuân Anh |
17 | Dang Khanh Lam |
19 | Vương Quốc Trung |
2 | Anh Hung Nguyen |
10 | E. Stevens |
9 | A. Fagan |
8 | Lê Văn Thắng |
27 | Nguyen Dinh Bao |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
4 | Nguyen Van Duc |
11 | Nguyễn Cảnh Dương |
12 | Diệp Hoài Xuân |
14 | Đặng Quang Huy |
15 | Doãn Ngọc Tân |
24 | Lê Xuân Hùng |
35 | Nguyễn Văn Phong |
37 | Trần Quốc Tuấn |
39 | Kiều Minh Đức |