Huỳnh Trần Đức Thịnh
Nguyễn Tài Lộc
Vu Thanh Tung
Nguyen Xuan Luan
Trần Vũ Phương Tâm
Nguyễn Quý Sửu
Trinh Quang Vinh
Đinh Hoàng Max
Nguyễn Đình Hiệp
Phan Tan Tai
Nguyễn Trương Minh Hoàng
Nguyen Xuan Thanh
Ντονγκ Ταμ Λονγκ Αν | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Ngô Quang Sang | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Nguyễn Minh Nhựt |
20 | Quang Thanh Huynh |
96 | Van Nam Nguyen |
60 | Phạm Hoàng Lâm |
27 | Nguyễn Nam Anh |
12 | Nguyễn Quý Sửu |
11 | Huỳnh Tấn Tài |
24 | Phan Tan Tai |
17 | Nguyễn Tài Lộc |
22 | A. Apollon |
90 | G. Oseni |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
89 | Nguyễn Đình Hiệp |
8 | Trần Vũ Phương Tâm |
6 | Huỳnh Trần Đức Thịnh |
2 | Ho Hai Phong |
5 | Tran Bao Anh |
10 | Phan Văn Tài Em |
18 | Hoàng Danh Ngọc |
19 | Pham Thanh Cuong |
26 | Nguyễn Tiến Anh |
Μπιν Ντονγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Nguyễn Thanh Sơn | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Bùi Tấn Trường |
16 | Nguyen Xuan Thanh |
19 | Huynh Phu Truong |
5 | Nguyen Xuan Luan |
4 | Michal Nguyễn |
15 | Trịnh Văn Hà |
14 | Le Tan Tai |
10 | D. Ndabashinze |
11 | Anh Duc Nguyen |
29 | Đinh Hoàng Max |
9 | S. Emmanuel |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
6 | Nguyễn Trương Minh Hoàng |
27 | Trinh Quang Vinh |
8 | Vu Thanh Tung |
13 | Trương Dũ Đạt |
18 | Trần Hoài Nam |
20 | Nguyen Trung Tin |
22 | Nguyen Tien Linh |
25 | Tran Duc Cuong |
21 | Trịnh Hoài Nam |