Nguyễn Việt Phong
Nguyen Dinh Bao
Lê Xuân Hùng
Doãn Ngọc Tân
Hoang Thanh Tung
Nguyễn Phong Hồng Duy
Châu Ngọc Quang
Trần Hữu Đông Triều
Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Nguyễn Quốc Tuấn | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Vinh Loi To |
6 | M. Fehr |
5 | Trần Hữu Đông Triều |
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
71 | A Hoang |
15 | Nguyễn Tăng Tiến |
36 | M. Ideguchi |
61 | Le Duc Luong |
17 | Vu Van Thanh |
10 | Nguyễn Công Phượng |
9 | Nguyen Van Toan |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
23 | Châu Ngọc Quang |
18 | Hoang Thanh Tung |
2 | Le Van Son |
3 | A San |
12 | Phan Thanh Hậu |
19 | Trần Thanh Sơn |
77 | Thân Thắng Toàn |
79 | Lê Văn Trường |
97 | Trieu Viet Hung |
Χάι Φονγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Trương Việt Hoàng | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Đặng Văn Lâm |
16 | Phùng Văn Nhiên |
18 | Le Van Phu |
5 | Lê Xuân Anh |
19 | Vương Quốc Trung |
2 | Anh Hung Nguyen |
15 | Doãn Ngọc Tân |
10 | E. Stevens |
9 | A. Fagan |
8 | Lê Văn Thắng |
27 | Nguyen Dinh Bao |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
24 | Lê Xuân Hùng |
22 | Nguyễn Việt Phong |
4 | Nguyen Van Duc |
6 | Minh Chuyen Nguyen |
11 | Nguyễn Cảnh Dương |
12 | Diệp Hoài Xuân |
14 | Đặng Quang Huy |
35 | Nguyễn Văn Phong |
39 | Kiều Minh Đức |