Ντα Νανγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Lê Huỳnh Đức | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Le Van Hung |
E. Brítez | |
Bùi Văn Long | |
23 | Phan Duc Le |
17 | Nguyen Vu Phong |
7 | Nguyễn Thanh Hải |
12 | Hoang Minh Tam |
6 | Dang Anh Tuan |
99 | Eydison |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
8 | A Mít |
9 | Ngô Quang Huy |
10 | Lê Hoàng Thiên |
11 | Phan Van Long |
13 | Thanh Binh Nguyen |
21 | Duy Lam Phan |
22 | Đỗ Thanh Thịnh |
Nguyen Van Thang |
Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Nguyễn Quốc Tuấn | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Vinh Loi To |
6 | M. Fehr |
5 | Trần Hữu Đông Triều |
2 | Le Van Son |
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
71 | A Hoang |
36 | M. Ideguchi |
12 | Phan Thanh Hậu |
17 | Vu Van Thanh |
9 | Nguyen Van Toan |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
15 | Nguyễn Tăng Tiến |
18 | Hoang Thanh Tung |
21 | Luong Hoang Nam |
61 | Le Duc Luong |
79 | Lê Văn Trường |
97 | Trieu Viet Hung |