Nguyễn Văn Thạnh
Ngô Quang Huy
Phạm Trọng Hóa
L. Ewonde
Phan Đình Thắng
Hà Minh Tuấn
Hà Đức Chinh
Nguyễn Viết Thắng
Đào Văn Phong
Trịnh Văn Hà
Κουάνγκ Ναμ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Hoàng Văn Phúc | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Phạm Văn Cường |
2 | Tran Van Hoc |
22 | Trịnh Văn Hà |
3 | Huỳnh Tấn Sinh |
7 | Đinh Thanh Trung |
6 | Đặng Hữu Phước |
29 | Nguyễn Huy Hùng |
17 | Ngô Quang Huy |
9 | Hà Minh Tuấn |
68 | Warley Oliveira |
77 | Douglas Tardin |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
15 | Đào Văn Phong |
10 | Phan Đình Thắng |
27 | Nguyễn Văn Thạnh |
4 | Trần Văn Tâm |
14 | Ngô Đức Thắng |
16 | Nguyễn Đức Cường |
18 | Nguyễn Huy Tân |
21 | Trần Mạnh Toàn |
26 | Trần Đình Minh Hoàng |
Ντα Νανγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Nguyễn Minh Phương | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
13 | Thanh Binh Nguyen |
21 | Duy Lam Phan |
2 | L. Ewonde |
15 | Nguyen Van Thang |
23 | Phan Duc Le |
6 | Dang Anh Tuan |
11 | Phan Van Long |
16 | Bùi Tiến Dụng |
14 | Nguyễn Viết Thắng |
24 | Ngô Viết Phú |
68 | Y. Kouassi |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
26 | Hà Đức Chinh |
10 | Phạm Trọng Hóa |
5 | Mạc Đức Việt Anh |
7 | Nguyễn Thanh Hải |
8 | A Mít |
12 | Hoang Minh Tam |
17 | Ho Ngoc Thang |
22 | Đỗ Thanh Thịnh |
25 | Le Van Hung |