Nguyễn Hữu Phúc
Doãn Ngọc Tân
Vũ Thế Vương
Tran Manh Cuong
Luong Hoang Nam
Lê Xuân Hùng
Trần Mạnh Hùng
Hoàng Minh Tuấn
Nguyễn Thành Đồng
Nguyen Vu Hoang Duong
Χάι Φονγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Trương Việt Hoàng | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Đặng Văn Lâm |
18 | Le Van Phu |
28 | Pham Hoai Duong |
26 | Nguyen Vu Hoang Duong |
19 | Vương Quốc Trung |
2 | Anh Hung Nguyen |
15 | Doãn Ngọc Tân |
24 | Lê Xuân Hùng |
21 | Lê Phạm Thành Long |
9 | A. Fagan |
8 | Nguyen Dinh Bao |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
45 | Nguyễn Thành Đồng |
38 | Luong Hoang Nam |
6 | Nguyễn Hữu Phúc |
7 | Trịnh Văn Lợi |
11 | Nguyễn Cảnh Dương |
14 | A. Schmidt |
16 | Lâm Quí |
22 | Nguyễn Việt Phong |
35 | Nguyễn Văn Phong |
Ναμ Ντινχ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Nguyễn Văn Sỹ | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
77 | T. Esele |
17 | Phạm Văn Quý |
38 | Lê Quốc Hường |
2 | Đinh Viết Tú |
5 | Vũ Hữu Quý |
35 | Nguyễn Hạ Long |
23 | Tran Manh Cuong |
66 | Đinh Văn Trường |
16 | Nguyễn Đình Mạnh |
6 | Diogo Pereira |
28 | Hoàng Minh Tuấn |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
21 | Trần Mạnh Hùng |
30 | Vũ Thế Vương |
3 | Phạm Minh Nghĩa |
8 | Nguyen Dinh Manh |
25 | Đinh Quang Phán |
27 | Vũ Đức Nam |
91 | Nguyễn Trọng Phi |
93 | Lê Sỹ Minh |
86 | Mai Xuân Quyết |