Lê Văn Hùng
Phan Đình Vũ Hải
Hồ Phúc Tịnh
J. Lynch
Ho Sy Sam
Van Binh Hoang
Ho Ngoc Thang
Phan Van Long
A Mít
Nguyễn Thanh Hải
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Nguyễn Đức Thắng | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
24 | Phan Đình Vũ Hải |
4 | Quế Ngọc Hải |
6 | Trần Đình Hoàng |
3 | Phạm Thế Nhật |
2 | Võ Ngọc Đức |
15 | Van Binh Hoang |
59 | Le The Cuong |
12 | Ho Khac Ngoc |
27 | Ngo Xuan Toan |
91 | J. Lynch |
7 | M. Olaha |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
8 | Ho Sy Sam |
18 | Hồ Phúc Tịnh |
67 | Lê Văn Hùng |
5 | Hoàng Văn Khánh |
9 | Võ Ngọc Toàn |
10 | Hồ Tuấn Tài |
17 | Cao Xuân Thắng |
22 | Nguyễn Sỹ Nam |
33 | Pham Manh Hung |
Ντα Νανγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Nguyễn Minh Phương | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
13 | Thanh Binh Nguyen |
20 | Võ Nhật Tân |
2 | L. Ewonde |
23 | Phan Duc Le |
7 | Nguyễn Thanh Hải |
12 | Hoang Minh Tam |
6 | Dang Anh Tuan |
11 | Phan Van Long |
22 | Đỗ Thanh Thịnh |
24 | Ngô Viết Phú |
68 | Y. Kouassi |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
8 | A Mít |
17 | Ho Ngoc Thang |
1 | Đặng Ngọc Tuấn |
10 | Phạm Trọng Hóa |
14 | Nguyễn Viết Thắng |
15 | Nguyen Van Thang |
21 | Duy Lam Phan |
26 | Hà Đức Chinh |
77 | Lê Văn Điệp |