Dang Van Robert
Sầm Ngọc Đức
Nguyen Trung Tin
Nguyễn Thanh Thảo
Bùi Trần Kiệt
G. Marronkle
Võ Ngọc Tỉnh
Le Tan Tai
Đoàn Tuấn Cảnh
Tô Văn Vũ
Huỳnh Kesley Alves
Van Hoan Au
Μπιν Ντονγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Trần Minh Chiến | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Bùi Tấn Trường |
5 | Nguyen Xuan Luan |
26 | A. Tanidis |
4 | Ho Tan Tai |
3 | Nguyễn Thanh Thảo |
14 | Le Tan Tai |
29 | Đinh Hoàng Max |
8 | Nguyễn Anh Tài |
28 | Tô Văn Vũ |
22 | Nguyen Tien Linh |
27 | Ho Sy Giap |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
24 | Đoàn Tuấn Cảnh |
9 | Võ Ngọc Tỉnh |
20 | Nguyen Trung Tin |
6 | Que Ngoc Manh |
13 | Trương Dũ Đạt |
15 | Nguyễn Thanh Long |
19 | Huynh Phu Truong |
23 | Nguyễn Trọng Huy |
25 | Tran Duc Cuong |
Χο Τσι Μινχ Σίτι | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
T. Miura | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
26 | Nguyễn Sơn Hải |
20 | Truong Dinh Luat |
89 | Van Hoan Au |
7 | Sầm Ngọc Đức |
15 | Nguyễn Hữu Tuấn |
10 | Tran Phi Son |
28 | Phạm Công Hiển |
14 | Đỗ Văn Thuận |
17 | Nguyễn Minh Trung |
21 | G. Marronkle |
68 | Matías Jadue |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
70 | Huỳnh Kesley Alves |
24 | Bùi Trần Kiệt |
6 | Dang Van Robert |
1 | Xuan Viet Dinh |
2 | Lê Minh Hòa |
12 | Diệp Hoài Xuân |
18 | Trần Thanh Bình |
25 | Nguyễn Thanh Diệp |
31 | Trần Đình Bảo |