Bùi Trần Kiệt
Paulo Tavares
Lâm Quí
Lê Phạm Thành Long
Lê Xuân Hùng
Nguyen Vu Hoang Duong
A. Schmidt
Trịnh Văn Lợi
Χάι Φονγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Trương Việt Hoàng | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Đặng Văn Lâm |
7 | Trịnh Văn Lợi |
28 | Pham Hoai Duong |
26 | Nguyen Vu Hoang Duong |
19 | Vương Quốc Trung |
2 | Anh Hung Nguyen |
15 | Doãn Ngọc Tân |
21 | Lê Phạm Thành Long |
10 | E. Stevens |
9 | A. Fagan |
8 | Nguyen Dinh Bao |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
14 | A. Schmidt |
24 | Lê Xuân Hùng |
16 | Lâm Quí |
4 | Nguyen Van Duc |
6 | Nguyễn Hữu Phúc |
20 | Nguyễn Vương Vũ |
22 | Nguyễn Việt Phong |
35 | Nguyễn Văn Phong |
38 | Luong Hoang Nam |
Χο Τσι Μινχ Σίτι | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
T. Miura | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Nguyễn Thanh Diệp |
20 | Truong Dinh Luat |
6 | Dang Van Robert |
7 | Sầm Ngọc Đức |
15 | Nguyễn Hữu Tuấn |
8 | Paulo Tavares |
10 | Tran Phi Son |
14 | Đỗ Văn Thuận |
21 | G. Marronkle |
70 | Huỳnh Kesley Alves |
11 | Vu Quang Nam |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
24 | Bùi Trần Kiệt |
1 | Xuan Viet Dinh |
2 | Lê Minh Hòa |
18 | Trần Thanh Bình |
19 | Nguyễn Ngọc Anh |
23 | Nguyễn Hải Anh |
26 | Nguyễn Sơn Hải |
28 | Phạm Công Hiển |
31 | Trần Đình Bảo |