Nguyễn Anh Tài
Trịnh Duy Long
Van Hoan Au
Dang Van Robert
Nguyễn Hải Anh
Huỳnh Kesley Alves
Le Tan Tai
Nguyễn Trọng Huy
Nguyễn Minh Trung
Vu Quang Nam
Trịnh Duy Long
Nguyen Tien Linh
Χο Τσι Μινχ Σίτι | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
T. Miura | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Nguyễn Thanh Diệp |
20 | Truong Dinh Luat |
6 | Dang Van Robert |
7 | Sầm Ngọc Đức |
15 | Nguyễn Hữu Tuấn |
8 | Paulo Tavares |
10 | Tran Phi Son |
14 | Đỗ Văn Thuận |
21 | G. Marronkle |
70 | Huỳnh Kesley Alves |
11 | Vu Quang Nam |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
17 | Nguyễn Minh Trung |
23 | Nguyễn Hải Anh |
89 | Van Hoan Au |
1 | Xuan Viet Dinh |
2 | Lê Minh Hòa |
18 | Trần Thanh Bình |
24 | Bùi Trần Kiệt |
28 | Phạm Công Hiển |
31 | Trần Đình Bảo |
Μπιν Ντονγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Trần Minh Chiến | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Tran Duc Cuong |
5 | Nguyen Xuan Luan |
6 | Que Ngoc Manh |
26 | A. Tanidis |
4 | Ho Tan Tai |
29 | Đinh Hoàng Max |
10 | R. Kortzorg |
23 | Nguyễn Trọng Huy |
28 | Tô Văn Vũ |
11 | Anh Duc Nguyen |
22 | Nguyen Tien Linh |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
12 | Trịnh Duy Long |
14 | Le Tan Tai |
8 | Nguyễn Anh Tài |
13 | Trương Dũ Đạt |
15 | Nguyễn Thanh Long |
16 | Nguyễn Đoàn Trung Nhân |
19 | Huynh Phu Truong |
24 | Đoàn Tuấn Cảnh |
30 | Nguyễn Thanh Tuấn |