Vũ Đức Nam
Lê Sỹ Minh
Hồ Phúc Tịnh
Ngo Xuan Toan
Nguyễn Hữu Định
S. Henry
Ngo Xuan Toan
Cao Xuân Thắng
Ho Sy Sam
Đậu Thanh Phong
Nguyen Dinh Manh
Phạm Văn Thuận
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Nguyễn Đức Thắng | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
68 | Trần Văn Tiến |
4 | Quế Ngọc Hải |
33 | Pham Manh Hung |
22 | Nguyễn Sỹ Nam |
5 | Hoàng Văn Khánh |
12 | Ho Khac Ngoc |
17 | Cao Xuân Thắng |
14 | Đậu Thanh Phong |
20 | Phan Văn Đức |
10 | Hồ Tuấn Tài |
7 | M. Olaha |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
8 | Ho Sy Sam |
27 | Ngo Xuan Toan |
18 | Hồ Phúc Tịnh |
2 | Võ Ngọc Đức |
3 | Phạm Thế Nhật |
28 | Nguyễn Phú Nguyên |
67 | Lê Văn Hùng |
Ναμ Ντινχ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Nguyễn Văn Sỹ | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
77 | T. Esele |
15 | Phạm Văn Thuận |
2 | Đinh Viết Tú |
5 | Vũ Hữu Quý |
35 | Nguyễn Hạ Long |
66 | Đinh Văn Trường |
14 | Lê Ngọc Nam |
93 | Lê Sỹ Minh |
9 | S. Henry |
20 | Nguyễn Đức Anh Quốc |
28 | Hoàng Minh Tuấn |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
8 | Nguyen Dinh Manh |
19 | Nguyễn Hữu Định |
27 | Vũ Đức Nam |
1 | Nguyễn Minh Nhựt |
3 | Phạm Minh Nghĩa |
16 | Nguyễn Đình Mạnh |
21 | Trần Mạnh Hùng |
30 | Vũ Thế Vương |
38 | Lê Quốc Hường |