Nguyễn Đoàn Trung Nhân
Đoàn Tuấn Cảnh
Hoàng Văn Khánh
Ngo Xuan Toan
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Nguyễn Đức Thắng | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
24 | Phan Đình Vũ Hải |
4 | Quế Ngọc Hải |
6 | Trần Đình Hoàng |
33 | Pham Manh Hung |
11 | Phạm Xuân Mạnh |
8 | Ho Sy Sam |
12 | Ho Khac Ngoc |
20 | Phan Văn Đức |
27 | Ngo Xuan Toan |
10 | Hồ Tuấn Tài |
7 | M. Olaha |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
5 | Hoàng Văn Khánh |
2 | Võ Ngọc Đức |
3 | Phạm Thế Nhật |
14 | Đậu Thanh Phong |
17 | Cao Xuân Thắng |
22 | Nguyễn Sỹ Nam |
28 | Nguyễn Phú Nguyên |
31 | Nguyễn Viết Nguyên |
68 | Trần Văn Tiến |
Μπιν Ντονγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Trần Minh Chiến | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Bùi Tấn Trường |
19 | Huynh Phu Truong |
5 | Nguyen Xuan Luan |
6 | Que Ngoc Manh |
4 | Ho Tan Tai |
3 | Nguyễn Thanh Thảo |
14 | Le Tan Tai |
29 | Đinh Hoàng Max |
24 | Đoàn Tuấn Cảnh |
11 | Anh Duc Nguyen |
27 | Ho Sy Giap |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
16 | Nguyễn Đoàn Trung Nhân |
8 | Nguyễn Anh Tài |
13 | Trương Dũ Đạt |
15 | Nguyễn Thanh Long |
17 | Tống Anh Tỷ |
23 | Nguyễn Trọng Huy |
25 | Tran Duc Cuong |
26 | A. Tanidis |