Huỳnh Tấn Sinh
Đặng Hữu Phước
Hà Minh Tuấn
A. Suleiman
Luong Hoang Nam
Vương Quốc Trung
Nguyễn Cảnh Dương
Nguyen Dinh Bao
Nguyễn Việt Phong
Nguyen Vu Hoang Duong
Ngô Quang Huy
Ngô Đức Thắng
Χάι Φονγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Trương Việt Hoàng | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Đặng Văn Lâm |
18 | Le Van Phu |
6 | Nguyễn Hữu Phúc |
7 | Trịnh Văn Lợi |
26 | Nguyen Vu Hoang Duong |
19 | Vương Quốc Trung |
2 | Anh Hung Nguyen |
16 | Lâm Quí |
10 | E. Stevens |
9 | A. Fagan |
8 | Nguyen Dinh Bao |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
22 | Nguyễn Việt Phong |
11 | Nguyễn Cảnh Dương |
38 | Luong Hoang Nam |
4 | Nguyen Van Duc |
12 | Diệp Hoài Xuân |
15 | Doãn Ngọc Tân |
24 | Lê Xuân Hùng |
27 | Nguyễn Văn Phú |
35 | Nguyễn Văn Phong |
Κουάνγκ Ναμ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Hoàng Văn Phúc | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
25 | Phạm Văn Cường |
2 | Tran Van Hoc |
39 | Nguyễn Ngọc Nguyên |
5 | Thiago Papel |
22 | Trịnh Văn Hà |
7 | Đinh Thanh Trung |
14 | Ngô Đức Thắng |
6 | Đặng Hữu Phước |
10 | Phan Đình Thắng |
89 | Claudecir |
99 | A. Suleiman |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
17 | Ngô Quang Huy |
9 | Hà Minh Tuấn |
3 | Huỳnh Tấn Sinh |
4 | Trần Văn Tâm |
15 | Đào Văn Phong |
26 | Trần Đình Minh Hoàng |
27 | Nguyễn Văn Thạnh |
28 | Nguyễn Anh Tuấn |
29 | Nguyễn Huy Hùng |