Diệp Hoài Xuân
Trịnh Văn Lợi
Nguyễn Việt Phong
Nguyễn Cảnh Dương
Lê Sỹ Minh
Phạm Văn Thuận
Vũ Thế Vương
Nguyen Dinh Manh
Doãn Ngọc Tân
Nguyen Vu Hoang Duong
Ναμ Ντινχ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Nguyễn Văn Sỹ | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
77 | T. Esele |
15 | Phạm Văn Thuận |
2 | Đinh Viết Tú |
5 | Vũ Hữu Quý |
35 | Nguyễn Hạ Long |
23 | Tran Manh Cuong |
8 | Nguyen Dinh Manh |
14 | Lê Ngọc Nam |
7 | N. Benjamin |
9 | S. Henry |
28 | Hoàng Minh Tuấn |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
30 | Vũ Thế Vương |
93 | Lê Sỹ Minh |
1 | Nguyễn Minh Nhựt |
12 | Phạm Văn Thuần |
17 | Phạm Văn Quý |
21 | Trần Mạnh Hùng |
27 | Vũ Đức Nam |
38 | Lê Quốc Hường |
66 | Đinh Văn Trường |
Χάι Φονγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Trương Việt Hoàng | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Đặng Văn Lâm |
18 | Le Van Phu |
6 | Nguyễn Hữu Phúc |
7 | Trịnh Văn Lợi |
26 | Nguyen Vu Hoang Duong |
19 | Vương Quốc Trung |
2 | Anh Hung Nguyen |
11 | Nguyễn Cảnh Dương |
16 | Lâm Quí |
10 | E. Stevens |
9 | A. Fagan |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
15 | Doãn Ngọc Tân |
22 | Nguyễn Việt Phong |
12 | Diệp Hoài Xuân |
4 | Nguyen Van Duc |
21 | Lê Phạm Thành Long |
24 | Lê Xuân Hùng |
28 | Pham Hoai Duong |
35 | Nguyễn Văn Phong |
38 | Luong Hoang Nam |