Nguyễn Hùng Thiện Đức
Nguyễn Thanh Thảo
Ho Sy Giap
Tô Văn Vũ
Nguyễn Trọng Huy
Đinh Hoàng Max
Nguyen Dinh Manh
Nguyễn Đức Anh Quốc
Phạm Văn Thuận
Lê Sỹ Minh
Μπιν Ντονγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Trần Minh Chiến | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Bùi Tấn Trường |
5 | Nguyen Xuan Luan |
15 | Nguyễn Thanh Long |
4 | Ho Tan Tai |
3 | Nguyễn Thanh Thảo |
14 | Le Tan Tai |
29 | Đinh Hoàng Max |
10 | R. Kortzorg |
8 | Nguyễn Anh Tài |
28 | Tô Văn Vũ |
11 | Anh Duc Nguyen |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
23 | Nguyễn Trọng Huy |
27 | Ho Sy Giap |
2 | Nguyễn Hùng Thiện Đức |
6 | Que Ngoc Manh |
9 | Võ Ngọc Tỉnh |
18 | Trần Hoài Nam |
19 | Huynh Phu Truong |
24 | Đoàn Tuấn Cảnh |
25 | Tran Duc Cuong |
Ναμ Ντινχ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Nguyễn Văn Sỹ | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
77 | T. Esele |
2 | Đinh Viết Tú |
5 | Vũ Hữu Quý |
35 | Nguyễn Hạ Long |
23 | Tran Manh Cuong |
14 | Lê Ngọc Nam |
93 | Lê Sỹ Minh |
7 | N. Benjamin |
9 | S. Henry |
20 | Nguyễn Đức Anh Quốc |
28 | Hoàng Minh Tuấn |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
15 | Phạm Văn Thuận |
8 | Nguyen Dinh Manh |
1 | Nguyễn Minh Nhựt |
3 | Phạm Minh Nghĩa |
10 | Nguyễn Văn Hiệp |
12 | Phạm Văn Thuần |
17 | Phạm Văn Quý |
27 | Vũ Đức Nam |
38 | Lê Quốc Hường |