Châu Ngọc Quang
Nguyễn Tuấn Anh
Đoàn Tuấn Cảnh
Nguyễn Anh Tài
Tran Minh Vuong
Nguyễn Phong Hồng Duy
Χοάνγκ Αν Για Λάι | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Dương Minh Ninh | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
79 | Lê Văn Trường |
2 | Le Van Son |
7 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
47 | Nguyễn Tăng Tiến |
4 | Phạm Đăng Tuấn |
20 | Kim Jin-Seo |
46 | Nguyễn Tuấn Anh |
6 | Lương Xuân Trường |
17 | Vu Van Thanh |
10 | Nguyễn Công Phượng |
9 | Nguyen Van Toan |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
8 | Tran Minh Vuong |
24 | Châu Ngọc Quang |
5 | Trần Hữu Đông Triều |
16 | Đinh Thanh Bình |
22 | Phạm Văn Tiến |
45 | Hoang Thanh Tung |
68 | Le Duc Luong |
71 | A Hoang |
97 | Trieu Viet Hung |
Μπιν Ντονγκ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Trần Minh Chiến | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | Bùi Tấn Trường |
5 | Nguyen Xuan Luan |
6 | Que Ngoc Manh |
26 | A. Tanidis |
4 | Ho Tan Tai |
14 | Le Tan Tai |
29 | Đinh Hoàng Max |
10 | R. Kortzorg |
8 | Nguyễn Anh Tài |
28 | Tô Văn Vũ |
11 | Anh Duc Nguyen |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
24 | Đoàn Tuấn Cảnh |
2 | Nguyễn Hùng Thiện Đức |
15 | Nguyễn Thanh Long |
17 | Tống Anh Tỷ |
18 | Trần Hoài Nam |
19 | Huynh Phu Truong |
23 | Nguyễn Trọng Huy |
25 | Tran Duc Cuong |
27 | Ho Sy Giap |