T. Nguyen
Vũ Minh Tuấn
C. Greatwich
Manuel Ott
Mac Hong Quan
Le Cong Vinh
Nguyễn Văn Biển
Pham Thanh Luong
J. Younghusband
M. Bahadoran
P. Mulders
M. Hartmann
Βιετνάμ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
23 | Tran Nguyen Manh |
3 | Lê Phước Tứ |
35 | Nguyen Xuan Thanh |
4 | Đinh Tiến Thành |
15 | Quế Ngọc Hải |
19 | Pham Thanh Luong |
7 | Hoang Thinh Ngo |
29 | Nguyễn Huy Hùng |
21 | Vũ Minh Tuấn |
9 | Le Cong Vinh |
10 | Nguyen Van Quyet |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
5 | Nguyễn Văn Biển |
27 | Mac Hong Quan |
31 | T. Nguyen |
1 | Thanh Binh Nguyen |
14 | Le Tan Tai |
16 | Huy Cuong Nguyen |
20 | Đinh Thanh Trung |
24 | Nguyễn Hải Anh |
25 | Võ Huy Toàn |
Φιλιππίνες | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
16 | Patrick Deyto |
2 | R. Gier |
23 | Simone Rota |
12 | A. Aguinaldo |
11 | D. Sato |
19 | J. Lucena |
21 | M. Steuble |
8 | Manuel Ott |
9 | M. Bahadoran |
10 | P. Younghusband |
25 | M. Hartmann |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
22 | P. Mulders |
7 | J. Younghusband |
18 | C. Greatwich |
24 | S. Greatwich |
26 | T. Trigo |
27 | Curt Dizon |
34 | Kenshiro Daniels |
35 | D. Villanueva |