P. Khochalern
V. Sayyabounsou
Pham Thanh Luong
Võ Huy Toàn
Nguyen Van Quyet
Anh Duc Nguyen
Thanh Binh Nguyen
Tran Nguyen Manh
Λάος | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
18 | S. Somvang |
2 | S. Phommapanya |
4 | K. Souksavanh |
5 | S. Khounsamnan |
13 | B. Sipasong |
8 | K. Liththideth |
10 | S. Vongchiengkham |
7 | K. Sihavong |
17 | V. Sayyabounsou |
6 | P. Phoutdavy |
25 | K. Sayavutthi |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
15 | P. Khochalern |
9 | S. Khanthavong |
11 | Maitee |
16 | T. Phongsettha |
19 | S. Inthilath |
20 | P. Souliyavong |
21 | T. Bounmalay |
26 | O. Singlatsomboun |
35 | S. Soundala |
Βιετνάμ | |
---|---|
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
23 | Tran Nguyen Manh |
3 | Lê Phước Tứ |
5 | Nguyễn Văn Biển |
4 | Đinh Tiến Thành |
15 | Quế Ngọc Hải |
14 | Le Tan Tai |
29 | Nguyễn Huy Hùng |
21 | Vũ Minh Tuấn |
25 | Võ Huy Toàn |
9 | Le Cong Vinh |
11 | Anh Duc Nguyen |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
1 | Thanh Binh Nguyen |
10 | Nguyen Van Quyet |
19 | Pham Thanh Luong |
7 | Hoang Thinh Ngo |
20 | Đinh Thanh Trung |
27 | Mac Hong Quan |
31 | T. Nguyen |
33 | Nguyễn Minh Tùng |
35 | Nguyen Xuan Thanh |