T. Bounmalay
P. Innalay
S. Keohanam
S. Natphasouk
Nguyen Tien Linh
Anh Duc Nguyen
Hùng Dũng Đỗ
Nguyen Van Quyet
Phan Văn Đức
Đoàn Văn Hậu
V. Bounlovongsa
S. Sihavong
Λάος | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
V. Sundramoorthy | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
1 | S. Paseuth |
6 | T. Sibounhuang |
15 | S. Sihavong |
13 | A. Thanakhanty |
10 | C. Waenvongsoth |
23 | P. Innalay |
22 | P. Kongmathilath |
4 | L. Lounlasy |
17 | B. Bounkong |
3 | K. Phetsivilay |
9 | S. Natphasouk |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
2 | V. Bounlovongsa |
20 | S. Keohanam |
21 | T. Bounmalay |
18 | K. Souvannasangso |
11 | C. Phommalivong |
5 | T. Vongsa |
7 | S. Vongchiengkham |
19 | K. Phomvongsa |
12 | O. Nammakhoth |
14 | M. Insoumang |
16 | T. Saysouk |
8 | P. Phommathep |
Βιετνάμ | |
---|---|
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ | |
Park Hang-Seo | |
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ | |
23 | Đặng Văn Lâm |
3 | Quế Ngọc Hải |
28 | Đỗ Duy Mạnh |
21 | Tran Dinh Trong |
5 | Đoàn Văn Hậu |
8 | Trong Hoang Nguyen |
6 | Lương Xuân Trường |
19 | Nguyễn Quang Hải |
11 | Anh Duc Nguyen |
10 | Nguyen Van Quyet |
14 | Nguyễn Công Phượng |
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ | |
20 | Phan Văn Đức |
16 | Hùng Dũng Đỗ |
22 | Nguyen Tien Linh |
15 | Phạm Đức Huy |
29 | Nguyễn Huy Hùng |
12 | Nguyễn Phong Hồng Duy |
1 | Bùi Tiến Dũng |
26 | Nguyễn Tuấn Mạnh |
13 | Hà Đức Chinh |
9 | Nguyen Van Toan |
17 | Lục Xuân Hưng |
4 | Bui Tien Dung |