betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
19/10/2019 - 13:00
0 - 2

Τελικό
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
85'  
Nguyen Tien Linh
83'  

Võ Hoàng Quảng

Pedro Augusto

71'  
Nguyen Tien Linh
68'  

Mạc Đức Việt Anh

Phạm Trọng Hóa

59'  

Hà Đức Chinh

Đỗ Merlo

52'  

Ngô Viết Phú

Phạm Thanh Tiệp

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
46'  

Pedro Augusto

Ho Sy Giap

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Thanh Binh Nguyen
23 Bernardo
20 Võ Nhật Tân
30 Phạm Thanh Tiệp
7 Nguyễn Thanh Hải
11 Phan Van Long
10 Phạm Trọng Hóa
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
19 Đỗ Merlo
27 A. Gassissou
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
24 Ngô Viết Phú
9 Hà Đức Chinh
5 Mạc Đức Việt Anh
1 Phan Văn Biểu
2 Van Hoan Au
4 Nguyen Van Thang
8 A Mít
18 Đỗ Thanh Thịnh
21 Duy Lam Phan
Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Tran Duc Cuong
5 Nguyen Xuan Luan
4 Ho Tan Tai
3 Nguyễn Thanh Thảo
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
88 A. Rabo
23 Nguyễn Trọng Huy
17 Tống Anh Tỷ
10 Wander Luiz
22 Nguyen Tien Linh
27 Ho Sy Giap
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
19 Pedro Augusto
6 Võ Hoàng Quảng
18 Trần Hữu Đông Triều
20 Nguyen Trung Tin
30 Phạm Văn Tiến

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation