betsson
Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα
21/09/2019 - 15:00
3 - 0

Τελικό
Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  

Lê Cao Hoài An

Nguyễn Minh Huy

80'  

Nguyến Tấn Tài

Phạm Trùm Tỉnh

77'  

Mai Xuân Quyết

Trần Mạnh Hùng

74'  

Nguyễn Hữu Khôi

Lâm Ti Phông

68'  

Nguyễn Đình Mạnh

Lâm Anh Quang

68'  
H. L. Nguyen
63'  
P. Tambwe
57'  
Y. Touré
56'  

Vũ Thế Vương

Lê Sỹ Minh

56'  
Le Van Phu
53'  
Diogo Pereira
53'  
Nguyen Tan Dien
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-0
44'  
A. Suleiman
2'  
Lâm Anh Quang
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Σάνα Καν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Võ Đình Tân
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
26 Nguyễn Tuấn Mạnh
93 C. Zarour
15 Đào Văn Phong
39 Nguyễn Tấn Điền
11 Phạm Trùm Tỉnh
5 Nguyễn Minh Huy
9 Trần Đình Khương
43 P. Tambwe
21 Y. Touré
38 A. Suleiman
7 Lâm Ti Phông
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
89 Nguyễn Hữu Khôi
19 Nguyến Tấn Tài
8 Lê Cao Hoài An
16 Nguyễn Đình Nhơn
17 Nguyễn Đoàn Duy Anh
23 Nguyễn Trung Hiếu
24 Le Duy Thanh
25 Võ Ngọc Cường
29 Đoàn Công Thành
Ναμ Ντινχ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Văn Sỹ
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
56 Xuan Viet Dinh
18 Le Van Phu
38 Lê Quốc Hường
5 Lâm Anh Quang
29 Nguyễn Hạ Long
32 Tran Manh Cuong
20 E. Agbaji
8 Lê Sỹ Minh
10 Trần Mạnh Hùng
11 Diogo Pereira
96 Gustavo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
30 Vũ Thế Vương
16 Nguyễn Đình Mạnh
77 Mai Xuân Quyết
17 Phạm Văn Quý
19 Nguyễn Hữu Định
27 Vũ Đức Nam
50 Trần Liêm Điều
55 Trần Như Tân
68 Đoàn Thanh Trường

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation