betsson
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ
21/09/2019 - 13:00
1 - 0

Τελικό
Τχαν Χόα Τχαν Χόα

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  
Phan Van Long
90'  
85'  

Vũ Xuân Cường

Phạm Văn Nam

80'  

Ngô Viết Phú

Đỗ Thanh Thịnh

78'  

Phạm Văn Hội

Nguyễn Trọng Hùng

64'  

A Mít

Nguyễn Thanh Hải

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-0
55'  

Phan Van Long

Võ Huy Toàn

ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Thanh Binh Nguyen
23 Bernardo
20 Võ Nhật Tân
18 Đỗ Thanh Thịnh
7 Nguyễn Thanh Hải
6 Dang Anh Tuan
26 Võ Huy Toàn
10 Phạm Trọng Hóa
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
27 A. Gassissou
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Phan Van Long
8 A Mít
24 Ngô Viết Phú
1 Phan Văn Biểu
4 Nguyen Van Thang
5 Mạc Đức Việt Anh
14 Võ Lý
21 Duy Lam Phan
30 Phạm Thanh Tiệp
Τχαν Χόα
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Mai Xuân Hợp
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Le Ba Son
93 Bùi Văn Long
29 Phạm Văn Nam
5 Nguyễn Minh Tùng
26 Lê Văn Đại
6 Nguyen The Duong
9 Nguyễn Hữu Dũng
20 Nguyễn Trọng Hùng
2 Hoàng Đình Tùng
10 Lê Văn Thắng
11 R. Gordon
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
90 Phạm Văn Hội
21 Vũ Xuân Cường
15 Nguyễn Hữu Lâm
17 Hoàng Thái Bình
18 Lê Thanh Bình
19 Vương Quốc Trung
25 Trịnh Xuân Hoàng
77 Le Van Sau
80 Trịnh Đình Hùng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation