betsson
Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι
20/09/2019 - 13:00
5 - 1

Τελικό
Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
84'  

Đinh Thanh Bình

Felipe Martins

82'  
A Hoang
82'  
Truong Trong Sang
82'  
J. Lynch
80'  
Felipe Martins
80'  
Nguyen Van Toan
78'  

Le Van Son

Lương Xuân Trường

76'  

Nguyễn Hữu Phúc

Nguyễn Phú Nguyên

75'  

Trịnh Văn Lợi

Hoang Vissai

66'  
Tran Minh Vuong
61'  

Nguyen Vu Hoang Duong

Lê Xuân Hùng

53'  

A Hoang

Dụng Quang Nho

51'  
Tran Minh Vuong
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 1-1
31'  
A. Schmidt
16'  
Tran Minh Vuong
14'  
Hoang Vissai
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Χοάνγκ Αν Για Λάι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lee Tae-Hoon
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
68 Lê Văn Trường
90 Kim Bong-Jin
7 Nguyễn Phong Hồng Duy
15 Trương Trọng Sáng
86 Dụng Quang Nho
8 Tran Minh Vuong
11 Nguyễn Tuấn Anh
6 Lương Xuân Trường
17 Vu Van Thanh
99 Felipe Martins
9 Nguyen Van Toan
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
71 A Hoang
2 Le Van Son
35 Đinh Thanh Bình
5 Phạm Hoàng Lâm
16 Trần Thanh Sơn
21 Nguyễn Kiên Quyết
24 Châu Ngọc Quang
25 Phạm Hữu Nghĩa
66 Le Duc Luong
Χάι Φονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Trương Việt Hoàng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Phan Đình Vũ Hải
29 Hoang Vissai
4 Nguyen Van Duc
14 A. Schmidt
15 Doãn Ngọc Tân
23 Nguyễn Phú Nguyên
24 Lê Xuân Hùng
16 Lâm Quí
9 A. Fagan
11 J. Lynch
10 Joseph Mbolimbo Mpande
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
26 Nguyen Vu Hoang Duong
7 Trịnh Văn Lợi
6 Nguyễn Hữu Phúc
3 Nguyễn Đình Tài
18 Nguyễn Văn Hạnh
22 Nguyễn Viết Nguyên
27 Đậu Thanh Phong
28 Pham Hoai Duong
30 Nguyễn Văn Toản

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation