betsson
Ανόι Ανόι
15/09/2019 - 15:00
5 - 2

Τελικό
Βιέττελ Βιέττελ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'  
Nguyễn Thành Chung
90'+  

T. A. Nguyen

Nguyễn Quang Hải

89'  

Đàm Tiến Dũng

Trương Tiến Anh

88'  

Van Thai Quy Truong

Hùng Dũng Đỗ

86'  

Đặng Văn Trâm

V. T. Truong

82'  

Bùi Đình Sơn

D. T. Bui

75'  

Ho Minh Di

P. Kébé

68'  
Nguyễn Quang Hải
64'  
Nguyen Van Quyet
62'  
Nguyễn Quang Hải
50'  
Nguyễn Thành Chung
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-2
41'  
Bruno Catanhede
18'  
Bruno Catanhede
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Ανόι
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Chu Đình Nghiêm
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
30 Nguyen Van Cong
28 Đỗ Duy Mạnh
13 Trần Văn Kiên
16 Nguyễn Thành Chung
8 M. Oloya
19 Nguyễn Quang Hải
88 Hùng Dũng Đỗ
15 Phạm Đức Huy
20 P. Faye
10 Nguyen Van Quyet
38 P. Kébé
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
98 Ho Minh Di
74 Van Thai Quy Truong
26 T. A. Nguyen
7 Mạch Ngọc Hà
18 Đinh Tiến Thành
36 Bùi Tiến Dũng
72 Phạm Văn Nam
97 Nguyễn Mạnh Tiến
4 Van Dung Nguyen
Βιέττελ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Hải Biên
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Ngô Xuân Sơn
14 Jan
4 Bui Tien Dung
5 V. T. Truong
89 Trong Hoang Nguyen
7 D. T. Bui
21 Nguyen Duc Chien
28 Nguyễn Hoàng Đức
37 Bruno Catanhede
9 Trần Ngọc Sơn
29 Trương Tiến Anh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
22 Bùi Đình Sơn
8 Đặng Văn Trâm
18 Đàm Tiến Dũng
6 Vũ Minh Tuấn
10 Bùi Quang Khải
11 Nguyễn Việt Phong
17 Nguyen Duc Hoang Minh
25 Quàng Thế Tài
99 Nhâm Mạnh Dũng

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation