betsson
Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ
15/09/2019 - 13:00
1 - 5

Τελικό
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
89'  

Ho Sy Sam

Ho Khac Ngoc

87'  

Van Binh Hoang

Cao Xuân Thắng

81'  
Joel
78'  

Hồ Phúc Tịnh

Phạm Xuân Mạnh

74'  
Joel
71'  

Tống Anh Tỷ

Nguyen Tien Linh

67'  

Ho Sy Giap

Nguyễn Thanh Thảo

50'  
48'  
Wander Luiz
ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-3
44'  
Le Tan Tai
43'  
Ho Khac Ngoc
32'  

Wander Luiz

Đinh Hoàng Max

27'  
Ho Khac Ngoc
22'  
Phạm Xuân Mạnh
18'  
Joel
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Μπιν Ντονγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Thanh Sơn
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Bùi Tấn Trường
26 V. Shumeyko
4 Ho Tan Tai
3 Nguyễn Thanh Thảo
2 Nguyễn Hùng Thiện Đức
14 Le Tan Tai
29 Đinh Hoàng Max
88 A. Rabo
23 Nguyễn Trọng Huy
28 Tô Văn Vũ
22 Nguyen Tien Linh
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
10 Wander Luiz
27 Ho Sy Giap
17 Tống Anh Tỷ
6 Võ Hoàng Quảng
7 Nguyễn Thanh Long
16 Nguyen Tran Viet Cuong
18 Trần Hữu Đông Triều
20 Nguyen Trung Tin
25 Tran Duc Cuong
Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Nguyễn Đức Thắng
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
1 Tran Nguyen Manh
16 Trần Đình Đồng
6 Trần Đình Hoàng
4 D. Memović
5 Hoàng Văn Khánh
11 Phạm Xuân Mạnh
12 Ho Khac Ngoc
94 Joel
17 Cao Xuân Thắng
9 Võ Ngọc Toàn
7 M. Olaha
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
18 Hồ Phúc Tịnh
15 Van Binh Hoang
8 Ho Sy Sam
21 Nguyễn Bá Đức
22 Nguyễn Sỹ Nam
25 Trần Văn Tiến
30 Lê Thành Lâm

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation