betsson
Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ
14/09/2019 - 13:00
1 - 4

Τελικό
Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ

ΡΟΗ ΑΓΩΝΑ

ΛΗΞΗ ΑΓΩΝΑ
90'+  

Võ Lý

A. Gassissou

87'  

A Mít

Nguyễn Thanh Hải

85'  

Phan Đình Thắng

Nguyễn Hồng Sơn

72'  
A. Gassissou
70'  

Phan Van Long

Đỗ Merlo

67'  
Bernardo
63'  

Nguyễn Hoàng Quốc Chí

Nguyễn Như Tuấn

59'  
Gabriel Davis
56'  
55'  
Đỗ Merlo
51'  

Gabriel Davis

Đặng Hữu Phước

ΗΜΙΧΡΟΝΟ 0-1
45'  
30'  
27'  
A. Gassissou
24'  
ΕΝΑΡΞΗ ΑΓΩΝΑ

ΣΥΝΘΕΣΕΙΣ

Κουάνγκ Ναμ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Vũ Hồng Việt
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
25 Phạm Văn Cường
24 Lucas
3 Huỳnh Tấn Sinh
30 Đinh Viết Tú
7 Đinh Thanh Trung
6 Đặng Hữu Phước
92 Anh Hung Nguyen
16 Nguyễn Như Tuấn
73 Nguyễn Hồng Sơn
39 Hoàng Vũ Samson
11 Rodrigo
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
8 Gabriel Davis
13 Nguyễn Hoàng Quốc Chí
10 Phan Đình Thắng
4 Trần Văn Tâm
14 Ngô Đức Thắng
17 Ngô Quang Huy
26 Trần Đình Minh Hoàng
29 Nguyễn Huy Hùng
38 Lê Đức Lộc
Ντα Νανγκ
ΠΡΟΠΟΝΗΤΗΣ
Lê Huỳnh Đức
ΑΡΧΙΚΗ ΕΝΔΕΚΑΔΑ
13 Thanh Binh Nguyen
23 Bernardo
20 Võ Nhật Tân
99 V. Nirennold
7 Nguyễn Thanh Hải
6 Dang Anh Tuan
10 Phạm Trọng Hóa
16 Bùi Tiến Dụng
22 Nguyễn Công Nhật
19 Đỗ Merlo
27 A. Gassissou
ΑΝΑΠΛΗΡΩΜΑΤΙΚΟΙ
11 Phan Van Long
8 A Mít
14 Võ Lý
1 Phan Văn Biểu
4 Nguyen Van Thang
21 Duy Lam Phan
24 Ngô Viết Phú
26 Võ Huy Toàn
30 Phạm Thanh Tiệp

ΒΑΘΜΟΛΟΓΙΑ - V.League 1

ΣΥΝΟΛΟ ΕΝΤΟΣ ΕΔΡΑΣ ΕΚΤΟΣ ΕΔΡΑΣ
Θέση Ομάδα Βαθμοί Αγώνες Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/- Ν Ι H Γ/Υ Γ/Κ +/-
1 Ανόι Ανόι 53 26 15 8 3 60 30 30 10 3 0 41 12 29 5 5 3 19 18 1
2 Χο Τσι Μινχ Σίτι Χο Τσι Μινχ Σίτι 48 26 14 6 6 41 29 12 8 3 2 24 12 12 6 3 4 17 17 0
3 Than Quang Ninh Than Quang Ninh 39 26 10 9 7 41 33 8 7 4 2 23 10 13 3 5 5 18 23 -5
4 Μπιν Ντονγκ Μπιν Ντονγκ 36 26 10 6 10 32 32 0 6 4 3 19 16 3 4 2 7 13 16 -3
5 Σάι Γκον Σάι Γκον 36 26 10 6 10 37 40 -3 7 4 2 24 14 10 3 2 8 13 26 -13
6 Βιέττελ Βιέττελ 36 26 11 3 12 33 40 -7 7 3 3 19 15 4 4 0 9 14 25 -11
7 Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν Σονγκ Λαμ Νγκχε Αν 35 26 8 11 7 32 26 6 5 6 2 14 7 7 3 5 5 18 19 -1
8 Χοάνγκ Αν Για Λάι Χοάνγκ Αν Για Λάι 35 26 10 5 11 45 46 -1 6 3 4 28 21 7 4 2 7 17 25 -8
9 Κουάνγκ Ναμ Κουάνγκ Ναμ 34 26 8 10 8 43 38 5 5 3 5 22 18 4 3 7 3 21 20 1
10 Ντα Νανγκ Ντα Νανγκ 33 26 9 6 11 38 38 0 8 2 3 21 13 8 1 4 8 17 25 -8
11 Ναμ Ντινχ Ναμ Ντινχ 31 26 8 7 11 32 41 -9 8 3 2 25 14 11 0 4 9 7 27 -20
12 Χάι Φονγκ Χάι Φονγκ 30 26 8 6 12 33 44 -11 5 4 4 18 19 -1 3 2 8 15 25 -10
13 Τχαν Χόα Τχαν Χόα 26 26 6 8 12 36 52 -16 5 4 4 24 24 0 1 4 8 12 28 -16
14 Σάνα Καν Χόα Σάνα Καν Χόα 25 26 6 7 13 31 45 -14 4 3 6 16 21 -5 2 4 7 15 24 -9
AFC Champions League Qualifiers
Relegation Play-off
Relegation